Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng nhạt.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Zinc sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. PhEur
Tên gọi khác: Zinc vitriol
CAS: 7446-20-0
Code: 1088830500
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
ZnSO₄.7 H₂O |
Khối lượng mol |
287.54 g/mol |
Khối lượng riêng |
1.97 g/cm3 |
Độ nóng chảy |
100 °C |
Giá trị pH |
4 – 6 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
Mật độ thể tích |
800 – 1000 kg/m3 |
Độ tan |
965 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +2°C đến +30 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.5% |
Chloride (Cl) |
≤ 0.0005 % |
Arsenic( As) |
≤ 0.00005 % |
Calcium (Ca) |
≤ 0.001 % |
Nitrat (NO₃) |
≤ 0,002% |
Cadmium (Cd) |
≤ 0,0005% |
Lead (Pb) |
≤ 0.001 % |
Iron (Fe) |
≤ 0.0005 % |
Copper (Cu) |
≤ 0.0005 % |
Mg (Magnesium) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
- Là chất keo tụ trong sản xuất rayon. Nó cũng là tiền thân của sắc tố lithopone.
- Được sử dụng làm chất điện phân cho mạ điện kẽm, làm chất gắn màu trong nhuộm.
- Hóa chất dùng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 500g |
1088830500 |
Chai nhựa 1000g |
1088831000 |
Chai nhựa 5000g |
1088835000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.