Mô tả
Tên sản phẩm: Zinc sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. Tên gọi khác: Zinc vitriol CAS: 7446-20-0 Code: 108883 Hàm lượng: 99.5 – 103.0 % Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức Quy cách:Chai nhựa Bảo quản: Bảo quản từ+5°C đến +30°C. |
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: ZnSO₄ * 7 H₂O
- Trạng thái/ Ngoại quan: chất rắn màu trắng nhạt
- Nhiệt độ nóng chảy: 100°C
- pH: 4 – 6 (50g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng:1.97 g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 287.54 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Chloride (Cl) |
≤ 0.0005 % |
Total nitrogen (N) |
≤ 0.0005 % |
As (Arsenic) |
≤ 0.00005 % |
Ca (Calcium) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
– Trong nông nghiệp: dùng để sản xuất phân bón chứa nguyên tố vi lượng Zn
– Hóa chất công nghiệp: Zinc sulfate heptahydrate được sử dụng như trong điện cho mạ kẽm, như một gắn màu trong nhuộm, như một chất bảo quản cho da và da và trong y học như một chất làm se và nôn.
-Zinc sulfate heptahydrate cũng được sử dụng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm
-Ngoài ra hóa chất công nghiệp HàNội Zinc sulfate heptahydrate còn được sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 500g |
1088830500 |
Chai nhựa 1kg |
1088831000 |
Chai nhựa 5kg |
1088835000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.