Mô tả
Water for analysis EMSURE®
Tên gọi khác: Deionized water
CAS: 7732-18-5
Code: 116754
Hãng/ Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách: Chai nhựa
Bảo quản: Không giới hạn nhiệt độ bảo quản
Mô tả sản phẩm:
- Trạng thái/ Ngoại quan: Chât lỏng, không màu, không mùi
- Nhiệt độ sôi: 100 °C (1013 hPa)
- Nhiệt độ nóng chảy: 0 °C
- pH: Trung tính ở 20 °C
- Khối lượng riêng: 1.00 g/cm3 (20 °C)
- Khối lượng mol: 18.02 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
H₂O |
≤ 100 % |
Chloride (Cl) |
≤ 0.05 mg/l |
Fluoride (F) |
≤ 0.05 mg/l |
Nitrate (NO₃) |
≤ 0.01 mg/l |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.01 mg/l |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.1 mg/l |
Ứng dụng
– Nước sử dụng cho các ứng dụng chung trong PTN như chuẩn bị dung dịch đệm, dung dịch pH, chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh
– Nước được dùng cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt như chuẩn bị pha động trong chạy HPLC, chuẩn bị mẫu trắng và pha loãng mẫu trong chạy GC, HPLC, AAS, ICP-MS và các kĩ thuật phân tích cao cấp khác
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
5 lít/ Chai nhựa |
1167545000 |
4 lít/ Titripac PE/Alu |
1167544000 |
10 lít/ Titripac PE/Alu |
1167549010 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.