Mô tả
Tên sản phẩm: Potassium hydroxide pellets for analysis (max. 0.002% Na) EMSURE® ACS,ISO,Reag
Tên gọi khác: Potash caustic
CAS: 1310-58-3
Code: 105021
Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức
Quy cách: Chai nhựa
Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến +25°C
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: KOH
- Trạng thái/ Ngoại quan: chất rắn màu trắng
- Nhiệt độ nóng chảy: 360°C
- pH: 14(56g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng: 2.04g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 56.11g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Carbonate (as K₂CO₃) |
≤ 1.0 % |
Chloride (Cl) |
≤ 0.0005 % |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.0005 % |
Ứng dụng:
– Potassium Hydroxide dùng làm chế tạo các hợp chất có chứa Kali như K2CO3 & các hợp chất khác. KOH đc dùng trong sản xuất những chất tẩy trắng, xà phòng lỏng … KOH còn đc dùng trong chế tạo phân bón, hóa chất nông nghiệp, pin alkaline và thuốc nhuộm.
-Sản xuất dầu diesel sinh học
Quy cách tham khảo
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 5kg |
1050215000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.