Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 500g
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Potassium Carbonate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Potash
CAS: 584-08-7
Code: 1049280500
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý | |
Công thức phân tử |
K2CO3 |
Khối lượng mol |
138,2 g/mol |
Độ nóng chảy |
891 °C |
Khối lượng riêng |
2.43 g/cm 3 |
Giá trị pH |
11.5 – 12.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
Mật độ thể tích |
750 kg/m3 |
Tính tan trong nước |
1120 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +15°C đến +25 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.0% |
Chloride (Cl) |
≤ 0.003 % |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.001 % |
Silicate (SiO₂) |
≤ 0.005 % |
Sodium (Na) |
≤ 0.02 % |
Sulfate (SO₄) |
≤ 0.0005 % |
Calcium (Ca) |
≤ 0.002 % |
Iron (Fe) |
≤ 0.0005 % |
Copper (Cu) |
≤ 0.0005 % |
Mg (Magnesium) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
- Được sử dụng trong sản xuất xà phòng và thủy tinh.
- Được sử dụng để làm mềm tripe.
- Trong sản xuất bột cacao để cân bằng độ pH (ví dụ, giảm độ chua) của hạt ca cao tự nhiên; nó cũng làm tăng mùi thơm.
- Làm mềm nước cứng.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 500g |
1049280500 |
Chai nhựa 1kg |
1049281000 |
Thùng sợi 50kg |
1049289050 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.