Ammonium Acetate For Analysis (Merck)

Mô tả

Thông tin hàng hóa

Xuất xứ: Merck – Đức

Quy cách đóng gói:    Lọ nhựa 1000g

Tính chất sản phẩm:  Dạng rắn, không màu.

Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

091.195.8811 / 091.910.5399

Thông tin hóa chất

Tên sản phẩm: Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur

 CAS: 631-61-8

Code: 1011161000

Mô tả sản phẩm:

Thông tin hóa lý

Công thức phân tử

CH₃COONH₄

Khối lượng mol

77.08 g/mol

Độ nóng chảy

114 °C

Khối lượng riêng

1.17 g/cm3 (20 °C)

Giá trị pH

6.7 – 7.3 (50 g/l, H₂O, 25 °C)

Áp suất hơi

<0.001 hPa

Mật độ thể tích

410 kg/m3

Tính tan trong nước

1480 g/l

Bảo quản

Bảo quản từ +15°C đến +25 °C

 

Thành phần:

Độ tinh khiết

≥98.0%

Chloride (Cl)

≤ 0.0005 %

Sulfate (SO₄)

≤ 0.001 %

Nitrate (NO₃)

≤ 0.001 %

Iron (Fe)

≤ 0.0002 %

Kim loại nặng (Pb)

≤ 0.0002 %

Calcium (Ca)

≤ 0.001 %

 

 Ứng dụng:

  • Ammonium acetate dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm. Ammonium acetate là một thuốc thử sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và sắc ký. Ammonium acetate thường được sử dụng trong phân tích HPLC và MS của các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như oligosaccharides, protein và peptide.
  • Nó còn là chất trung gian trong sản xuất dược phẩm, trong bảo quản thực phẩm và cho các mục đích khác.

Quy cách tham khảo:         

Quy cách

Code

Chai nhựa 500g

1011160500

Chai nhựa 1kg

1011161000

Chai nhựa 5kg

1011165000

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ammonium Acetate For Analysis (Merck)”