Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 2.5L
Tính chất sản phẩm: Chất lỏng không màu.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Acetic acid (glacial) 100% anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Ethanoic acid
CAS: 64-19-7
Code: 1000632511
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
CH₃COOH |
Khối lượng mol |
60.05 g/mol |
Khối lượng riêng |
1.04 g/cm3 (25 °C) |
Điểm nóng chảy |
16.64 °C |
Giá trị pH |
2.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
Điểm sôi |
116 – 118 °C (1013 hPa) |
Áp suất hóa hơi |
15.4 hPa (20 °C) |
Điểm chớp cháy |
39 °C |
Độ tan |
602.9 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +15°C đến +25 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.8% |
Acetaldehyde |
≤ 2 ppm |
Acetic anhydride |
≤ 100 ppm |
Chloride (Cl) |
≤ 0.4 ppm |
Arsenic( As) |
≤ 0.010 ppm |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.4 ppm |
Kim loại nặng (Pb) |
≤ 0.5 ppm |
Sulfate (SO₄) |
≤ 0.4 ppm |
Silver (Ag) |
≤ 0.005 ppm |
Aluminium (Al) |
≤ 0.020 ppm |
Gold (Au) |
≤ 0.010 ppm |
Ứng dụng:
- Acetic acid được dùng làm hóa chất phân tích trong phòng thí nghiệm, làm dung môi,..
- Ứng dụng chủ yếu của axit axetic là sản xuất monome vinyl axetate . Ứng dụng này tiêu thụ khoảng 40% đến 45% sản lượng axit axetic trên thế giới
- Sản xuất este: ethyl axetat, n-butyl axetate, isobutyl axetate và propyl axetae, ứng dụng này chiếm 15%- 20% sản lượng axit axetic thế giới
- Sản xuất axetic anhydrit: là một ứng dụng chính chiếm khoảng 25% đến 30% sản lượng axit axetic toàn cầu
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai thủy tinh 1L |
1000631000 |
Chai nhựa 1L |
1000631011 |
Chai thủy tinh 2.5L |
1000632500 |
Chai nhựa 2.5L |
1000632511 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.