Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 500g
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Sodium sulfate anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Thenardite (mineral), Glauber’s salt (decahydrate), Sal mirabilis (decahydrate),Mirabilite (decahydrate)
CAS: 7757-82-6
Code: 1066491000
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
Na2SO4 |
Khối lượng mol |
142.04 g/mol |
Độ nóng chảy |
888 °C |
Khối lượng riêng |
2.70 g/cm3 (20 °C) |
Giá trị pH |
5.2 – 8.0 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
Mật độ thể tích |
1400 – 1600 kg/m3 |
Tính tan trong nước |
200 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +2°C đến +30 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.0% |
Chloride (Cl) |
≤ 0.001 % |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.001 % |
Arsenic (As) |
≤ 0.0001 % |
Calcium (Ca) |
≤ 0.005 % |
Iron (Fe) |
≤ 0.0005 % |
Potassium (K) |
≤ 0.002 % |
Magnesium (Mg) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
- Được sử dụng chủ yếu để sản xuất chất tẩy rửa và trong sản xuất giấy giấy.
- Được sử dụng rộng rãi như một chất làm khô trơ , để loại bỏ các vết nước từ các dung dịch hữu cơ.
- Là một muối vô cơ được sử dụng nhiều trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 500g |
1066490500 |
Chai nhựa 1kg |
1066491000 |
Chai nhựa 5kg |
1066495000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.