Roll over image to zoom in
Ammonium hydroxide solution puriss. p.a.
Ammonium hydroxide solution puriss. p.a., reag. ISO, reag. Ph. Eur
Tên gọi khác: Ammonia aqueous, Ammonia water
CAS: 1336-21-6
Code: 30501
Hãng/ Xuất xứ: Sigma – Aldrich
Quy cách: Chai thủy tinh 1 lít, 2.5 lít, 5 lít
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C
Mô tả sản phẩm:
- Trạng thái/ Ngoại quan: Chất lỏng không màu, mùi khai
- Nhiệt độ sôi: 38 – 100 °C at 1013 hPa
- Nhiệt độ nóng chảy: -60 °C
- pH: 11.7 at 20 °C
- Khối lượng riêng: 0.892-0.910 g/mL at 20 °C
- Khối lượng mol: 35.05 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
NH3 |
25% |
Carbonate (CO32-) |
≤10 ppm |
Chloride (Cl–) |
≤0.5 ppm |
Phosphate (PO43-) |
≤0.5 ppm |
Silicate (as SiO2) |
≤10 ppm |
Sulfate (SO42-) |
≤2 ppm |
Ứng dụng:
Amoni hydroxit được ứng dụng trong ngành dệt may, sản xuất tơ, cao su, trùng hợp ngưng tụ, ngành keo.
-Amoni hydroxit dùng cả trong ngành dược, phụ gia thực phẩm.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
4 ×2.5 lít/ Chai thủy tinh |
30501-4X2.5L-GL |
6 × 1 lít/ Chai thủy tinh |
30501-6X1L-GL |
5 lít/ Chai thủy tinh |
30501-5L |
1 lít/ Chai thủy tinh |
30501-1L-GL |
2.5 lít/ Chai thủy tinh |
30501-2.5L-GL |
4 × 5 lít/ Chai thủy tinh |
30501-4X5L |
Reviews
There are no reviews yet.