THIẾT BỊ QUANG PHỔ CẦM TAY _ VCS GROUP
SPECTROQUANT ® MOVE 100 (CODE: 1.73632.0001)
Thiết bị so màu quang phổ cầm tay.
Cài đặt sẵn hơn 90 phương pháp phân tích.
Khả năng phân tích: hơn 40 chỉ tiêu (BOD, COD, SS, Màu, độ đục, độ cứng, kim loại, aninon…)
Màn hình hiển thị: Hiển thị đồ họa chiếu sáng từ phía sau với 7 dòng và 21 ký tự.
Giao diện chuyển tiếp kết nối:
– Giao diện IR: dành cho chuyển đổi dữ liệu.
– Cổng kết nối RJ45: dành cho cập nhật dữ liệu bằng Internet
Hệ thống quang học: Cặp nguồn phát sáng & cảm biến ánh sáng được sắp xếp trong cùng buồng đo lường trong suốt
Vùng bước sóng:
λ1 = 530 nm IF rλ (nm) = 5
λ2 = 560 nm IF rλ (nm) = 5
λ3 = 610 nm IF rλ (nm) = 6
λ4 = 430 nm IF rλ (nm) = 5
λ5 = 580 nm IF rλ (nm) = 5
λ6 = 660 nm IF rλ (nm) = 5
IF: interference filter (bộ lọc nhiễu)
Độ chính xác bước song: ± 1 nm
Độ chính xác trắc quang:
1.000 Abs ± 0.020 Abs
2.699 Abs ± 0.052 Abs
Xác định với dung dịch chuẩn tại nhiệt độ 20 – 25oC.
Độ phân giải quang học: 0.005 A
Cơ chế hoạt động:
Bàn phím được phủ lớp film cảm biến, kháng được axit và dung môi. Bàn phím phản hồi âm thanh thông qua bộ tích hợp.
Nguồn điện hoạt động: 4 pin loại AA/LR 6
Thời gian sử dụng của pin: khoảng 26 giờ hoạt động liên tục hoặc tương ứng với khoảng 3500 lần đo.
Chức năng tự động tắt:
Máy tự động tắt sau 20 phút kể từ lần thao tác sau cùng.
Máy phát tính hiệu âm thanh trước 30 giây khi tự động tắt
Kích thước:
Thiết bị (khoảng): 210 x 95 x 45 mm.
Hộp chứa thiết bị (khoảng): 395 x 295 x 106 mm
Trọng lượng thiết bị: Khoảng 450 g
Điều kiện hoạt động của thiết bị: 5 – 40oC với độ ẩm tối đa 30 – 90%
Ngôn ngữ cài đặt sẵn: Tiếng Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ba Lan, Indonesia.
Bộ nhớ lưu trữ: Khoảng 1000 kết quả phân tích
Nhà sản xuất: Merck KGaA
64271 Darmstadt, Đức/EU
Phân loại IP: Nhà sản xuất
Chứng nhận CE: Phân loại IP
Để bảo đảm tối đa độ chính xác của kết quả phân tích, vui lòng sử dụng hệ thống test kit & tác chất được cung cấp bởi nhà sản xuất thiết bị
Giá liên hệ:
Reviews
There are no reviews yet.