Sodium Salicylate For Analysis (Merck)
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 250g
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng.
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Sodium salicylate for analysis EMSURE®
CAS: 54-21-7
Code: 1066010250
Mô tả sản phẩm:
|
Thông tin hóa lý |
|
|
Công thức phân tử |
HOC₆H₄COONa |
|
Khối lượng mol |
160.10 g/mol |
|
Khối lượng riêng` |
0.32 g/cm3 (25 °C) |
|
Độ nóng chảy |
208.5 – 213.5 °C |
|
Điểm chớp cháy |
98.3 °C |
|
Giá trị pH |
6.85 (H₂O, 26.3 °C) |
|
Áp suất hơi |
<0.1 hPa (25 °C) |
|
Mật độ thể tích |
320 kg/m3 |
|
Tính tan trong nước |
1000 g/l |
|
Bảo quản |
Bảo quản từ +15°C đến +25 °C |
Thành phần:
|
Độ tinh khiết |
≥99.5% |
|
Chloride (Cl) |
≤ 0.002 % |
|
Sulfate (SO₄) |
≤ 0.01 % |
|
Kim loại nặng (Pb) |
≤ 0.001 % |
|
Iron (Fe) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
- Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, nghiên cưu, trường học,…
- Sử dụng trong y học như một thuốc giảm đau và hạ sốt
- Natri salicylat được dùng nhiều trong mỹ phẩm, dược phẩm.
- Được sử dụng như một phosphor để phát hiện bức xạ tia cực tím chân không và electron.
Quy cách tham khảo:
| Quy cách |
Code |
|
Chai nhựa 250g |
1066010250 |
|
Chai nhựa 1kg |
1066011000 |
|
Chai nhựa 2.5kg |
1066012500 |
Thông tin liên hệ
🏢 Về Chúng Tôi – Công Ty Cổ Phần VCS Việt Nam
Công ty Cổ phần VCS Việt Nam là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, thiết bị phòng thí nghiệm và giải pháp xử lý cáu cặn – ăn mòn hệ thống. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp, nhà máy và cơ sở sản xuất trên toàn quốc. VCS cam kết mang đến những sản phẩm an toàn – hiệu quả – thân thiện môi trường, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp







Đánh giá
Hiện tại chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này.