Mô tả
Potassium hydroxide pellets pure
Tên gọi khác: Potash caustic
CAS: 1310-58-3
Code: 105012
Hãng/ Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách: Chai nhựa 1 kg, 5 kg, hộp carton 50 kg
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C
Mô tả sản phẩm:
- Trạng thái/ Ngoại quan: Chất rắn, không màu, không mùi
- Nhiệt độ sôi: 1.327 °C ở 1013 hPa
- pH: 14 (56 g/l, H₂O, 20 °C)
- Khối lượng riêng: 2.04 g/cm3 (20 °C)
- Khối lượng mol: 56.11 g/mol
- Nhiệt độ nóng chảy: 360 °C
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
KOH |
≥ 84 % |
Carbonate (như K₂CO₃) |
≤ 2.0 % |
Chloride (Cl) |
≤ 0.01 % |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.01 % |
Kim loại nặng (như Pb) |
≤ 0.002 % |
Al (Aluminium) |
≤ 0.002 % |
Ứng dụng:
– KOH được dùng làm thuốc thử để phân tích
– Nó còn được dùng để sản xuất hóa chất: Sản xuất nhiên liệu sinh học, dầu diesel, điều chỉnh độ pH của phân bón, nó còn được sử dụng làm chất tẩy rửa công nghiệp, cho các lò sản xuất, vệ sinh cống rãnh, làm sạch bê tông… KOH là tiền thân của các hợp chất kali phổ biến
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
1 kg/ Chai nhựa |
1050121000 |
5 kg/ Chai nhựa |
1050125000 |
50 kg/ Hộp cartoon |
1050129050 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.