LI_VCS_5336 – Phòng Khí Sạch Air Shower EAS Series
Đặc tính chung:
Phòng khí sạch Esco Air Showers (EAS) là những buồng chứa khí được lặp đặt trước cửa ra vào của các phòng sạch nhằm giảm tối đa các chất nhiễm bẩn trên người nhân viên trước khi họ sử dụng phòng sạch. Nhân viên phòng sạch bước vào trong Air Shower, sau đó các vòi sẽ phun khí đã được lọc qua tấm lọc HEPA với vận tốc lớn để thổi đi các hạt bụi bẩn. Vận tốc khí nằm trong khỏang 20-33m/s để đảm bảo sẽ phủi được hết các hạt vương trên quần áo. Không khí đã bị nhiễm bẩn sẽ được hút vào khe dưới chân tủ, được lọc và sau đó quay trở lại buồng.
Esco dẫn đầu trong lĩnh vực buồng khí cho các ứng dụng về vi điện tử, bán dẫn, dược phẩm, sơn phun, phòng thí nghiệm nghiên cứu động vật và thực phẩm. Esco đệ đơn xin bằng sáng chế Air Shower đầu tiên trong những năm 1980 và kể từ đó đã ứng dụng vào hàng ngàn thiết bị trong các lĩnh vực khác nhau trên toàn thế giới. Esco Air Shower hiện nay là một sản phẩm thế hệ thứ ba có bộ điều khiển vi xử lý được lập trình cung cấp sự linh hoạt tối đa cho các ứng dụng.
* Ứng dụng phòng sạch:
Nguồn ô nhiễm hạt lớn nhất trong phòng sạch chính là các nhà nghiên cứu. Air Shower được lắp đặt giữa khu vực bên ngoài và phòng sạch. Air Shower tăng cường cách thức điều hành phòng sạch bằng cách phục vụ như là một lời nhắc nhở cho tất cả các nhà nghiên cứu rằng họ đang bước vào một môi trường được kiểm soát. Vì vậy cần tạo các thói quen đúng đắn trước khi vào Air Shower.
* Các ứng dụng nghiên cứu động vật và dược phẩm:
Air Shower giữ cho các dược phẩm và vùng nuôi động vật trong phòng thí nghiệm được sạch và cũng giảm thiểu các yếu tố độc hại và chất gây dị ứng từ môi trường được kiểm soát thoát ra ngoài.
* Chú ý:
- EAS A-series Air Shower là loại chuẩn.
- EAS B-series Air Shower phù hợp với việc hình thành hệ thống đường hầm.
- EAS C-series Air Shower models phù hợp với các phòng sạch cần sử dụng các vật có kích thước lớn.
Chi Tiết Kỹ Thuật Phòng Khí Sạch Air Shower – Esco
* Đáp ứng tiêu chuẩn:
HỆ THỐNG LỌC | AN TOÀN ĐIỆN |
EN-1822 (H13), Europe IEST-RP-CC001.3, USA IEST-RP-CC007, USA IEST-RP-CC034.1, USA |
UL-61010, USA CAN/CSA-22.2, No.61010-1 EN-61010-1, Europe IEC-61010-1, Worldwide |
* Thông số kỹ thuật:
PHÒNG KHÍ SẠCH AIR SHOWER A-SERIES – ESCO | ||||
Khi đặt hàng, xin vui lòng thêm mã số nguồn điện vào cuối mã model | ||||
Model | EAS-1A_ | EAS-2A_ | EAS-3A_ | |
Kích Thước Ngoài (W x D x H) mm |
1260 x 1000 x 2050 | 1260 x 2000 x 2050 | 1260 x 3000 x 2050 | |
Kích Thước Không Gian Làm Việc (W x D x H) mm |
790 x 920 x 1930 | 790 x 1920 x 1930 | 790 x 2920 x 1930 | |
Khí Thay Đổi | 371 mỗi giờ | 356 mỗi giờ | 351 mỗi giờ | |
Vận Tốc Khí | 20 – 22 m/s hoặc 3937 – 4330 fpm | |||
Số Lượng Vòi Phun Khí | 6 | 12 | 18 | |
Thời Gian Tắm Khí | Mặc định 12 giây (điều chỉnh được) | |||
Dòng Người [Số Người / Phút] |
4 | 8 – 12 | 15 – 23 | |
Số liệu trên dựa trên: Tổng thời gian mỗi chu kì – 16 giây (= 12 giây tắm khí + 4 giây để buffer /người ra và vào) |
||||
Hiệu Quả Thanh Lọc | Tấm lọc chính: >99.99% at 0.3 μm Tấm lọc thô: Thu giữ 85%, Hiệu quả 20% |
|||
Các Thành Phần Của Bộ Lọc | Tấm lọc chính: HEPA filter Tấm lọc thô: Dùng 1 lần, làm bằng sợi polyester không đan xoắn |
|||
Độ Ồn | <58 dBA (tại vận tốc đầu tiên của máy hút; tùy vào môi trường) | |||
Đèn Huỳnh Quang | 20W x 1 | 20W x 2 | 20W x 3 | |
Thân Tủ | Thép mạ kẽm 1.5 mm / Lớp sơn epoxy phủ ngoài | |||
Nguồn Điện | Chọn cơ cấu điện phù hợp và ghi rõ khi đặt hàng (ví dụ EAS-1A3, cho 220-240V, AC 60hz) 1: 220-240VAC 50HZ 2: 110-130VAC 60HZ 3: 220-240VAC 60HZ |
|||
Tiêu Hao Năng Lượng Tối Đa |
Lúc Hoạt Động | 245W | 490W | 735W |
Lúc Standby | 113W | 226W | 339W | |
Khối Lượng Tối Đa | 520 kg | 1040 kg | 1560 kg | |
Khối Lượng Tủ | 355 kg | 710 kg | 1065 kg | |
Kích Thước Vận Chuyển (Đã Lắp Ráp) mm |
1420 x 1220 x 2210 | (1420 x 1220 x 2210) x 2 | (1420 x 1220 x 2210) x 3 | |
Kích Thước Vận Chuyển (Không Lắp Ráp) mm |
2180 x 1150 x 900 | (2180 x 1150 x 900) x 2 | (2180 x 1150 x 900) x 3 |
PHÒNG KHÍ SẠCH AIR SHOWER B-SERIES – ESCO | ||||
Khi đặt hàng, xin vui lòng thêm mã số nguồn điện vào cuối mã model | ||||
Model | EAS-1B_ | EAS-2B_ | EAS-3B_ | |
Kích Thước Ngoài (W x D x H) mm |
1530 x 1000 x 2050 | 1530 x 2000 x 2050 | 1530 x 3000 x 2050 | |
Kích Thước Không Gian Làm Việc (W x D x H) mm |
790 x 920 x 1930 | 790 x 1920 x 1930 | 790 x 2920 x 1930 | |
Khí Thay Đổi | 743 mỗi giờ | 712 mỗi giờ | 702 mỗi giờ | |
Vận Tốc Khí | 20 – 22 m/s hoặc 3937 – 4330 fpm | |||
Số Lượng Vòi Phun Khí | 12 | 24 | 36 | |
Thời Gian Tắm Khí | Mặc định 12 giây (điều chỉnh được) | |||
Số Người Trong Một Lần Tắm Khí | 1 | 2 – 3 | 4 – 6 | |
Dòng Người [Số Người / Phút] |
4 | 8 – 12 | 15 – 23 | |
Số liệu trên dựa trên: Tổng thời gian mỗi chu kì – 16 giây (= 12 giây tắm khí + 4 giây để buffer /người ra và vào) |
||||
Hiệu Quả Thanh Lọc | Tấm lọc chính: >99.99% at 0.3 μm Tấm lọc thô: Thu giữ 85%, Hiệu quả 20% |
|||
Các Thành Phần Của Bộ Lọc | Tấm lọc chính: HEPA filter Tấm lọc thô: Dùng 1 lần, làm bằng sợi polyester không đan xoắn |
|||
Độ Ồn | <58 dBA (tại vận tốc đầu tiên của máy hút; tùy vào môi trường) | |||
Đèn Huỳnh Quang | 20W x 1 | 20W x 2 | 20W x 3 | |
Thân Tủ | Thép mạ kẽm 1.5 mm / Lớp sơn epoxy phủ ngoài | |||
Nguồn Điện | Chọn cơ cấu điện phù hợp và ghi rõ khi đặt hàng (ví dụ EAS-2A2, cho 100-130V, AC 60hz) 1: 220-240VAC 50HZ 2: 110-130VAC 60HZ 3: 220-240VAC 60HZ |
|||
Tiêu Hao Năng Lượng Tối Đa |
Lúc Hoạt Động | 458W | 916W | 1374W |
Lúc Standby | 162W | 324W | 486W | |
Khối Lượng Tối Đa | 1420 kg | 1420 kg | 2130 kg | |
Khối Lượng Tủ | 824 kg | 824 kg | 1236 kg | |
Kích Thước Vận Chuyển (Đã Lắp Ráp) mm |
1680 x 1220 x 2210 | (1680 x 1220 x 2210) x 2 | (1680 x 1220 x 2210) x 3 | |
Kích Thước Vận Chuyển (Không Lắp Ráp) mm |
2180 x 1150 x 1200 | (2180 x 1150 x 900) x 2 | (2180 x 1150 x 900) x 3 |
PHÒNG KHÍ SẠCH AIR SHOWER C-SERIES – ESCO | |||
Khi đặt hàng, xin vui lòng thêm mã số nguồn điện vào cuối mã model | |||
Model | EAS-2C_ | EAS-3C_ | |
Kích Thước Ngoài (W x D x H) mm | 2330 x 2000 x 2050 | 2330 x 3000 x 2050 | |
Kích Thước Không Gian Làm Việc (W x D x H) mm |
1590 x 1920 x 1930 | 1590 x 2920 x 1930 | |
Khí Thay Đổi | 354 mỗi giờ | 349 mỗi giờ | |
Vận Tốc Khí | 20 – 22 m/s hoặc 3937 – 4330 fpm | ||
Số Lượng Vòi Phun Khí | 24 | 36 | |
Thời Gian Tắm Khí | Mặc định 12 giây (điều chỉnh được) | ||
Số Người Trong Một Lần Tắm Khí | 2 – 3 | 4 – 6 | |
Dòng Người [Số Người / Phút] |
8 – 12 | 15 – 23 | |
Số liệu trên dựa trên: Tổng thời gian mỗi chu kì – 16 giây (= 12 giây tắm khí + 4 giây để buffer /người ra và vào) |
|||
Hiệu Quả Thanh Lọc | Tấm lọc chính: >99.99% at 0.3 μm Tấm lọc thô: Thu giữ 85%, Hiệu quả 20% |
||
Các Thành Phần Của Bộ Lọc | Tấm lọc chính: HEPA filter Tấm lọc thô: Dùng 1 lần, làm bằng sợi polyester không đan xoắn |
||
Độ Ồn | <58 dBA (tại vận tốc đầu tiên của máy hút; tùy vào môi trường) | ||
Đèn Huỳnh Quang | 20W x 4 | 20W x 6 | |
Thân Tủ | Thép mạ kẽm 1.5 mm / Lớp sơn epoxy phủ ngoài | ||
Nguồn Điện | Chọn cơ cấu điện phù hợp và ghi rõ khi đặt hàng (ví dụ EAS-3C2, cho 110-130VAC 60hz) 1: 220-240VAC 50HZ 2: 110-130VAC 60HZ 3: 220-240VAC 60HZ |
||
Tiêu Hao Năng Lượng Tối Đa |
Lúc Hoạt Động | 916W | 1374W |
Lúc Standby | 324W | 486W | |
Khối Lượng Tối Đa | 1580 kg | 2130 kg | |
Khối Lượng Tủ | 962 kg | 1236 kg | |
Kích Thước Vận Chuyển (Đã Lắp Ráp) mm |
(2370 x 1220 x 2210) x 2 | (2370 x 1220 x 2210) x 3 | |
Kích Thước Vận Chuyển (Không Lắp Ráp) mm |
(2180 x 1150 x 1360) x 2 | (2180 x 1150 x 1360) x 3 |
Reviews
There are no reviews yet.