Mô tả
Boric acid for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Orthoboric acid, Trihydroxidoboron
CAS: 10043-35-3
Code: 100165
Hãng/ Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách: Chai nhựa 100 g, 500 g, 1 kg, 5 kg, thùng nhựa 12 kg, thùng carton 25 kg
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C
Mô tả sản phẩm:
- Trạng thái/ Ngoại quan: Chất rắn, màu trắng, không mùi
- Nhiệt độ sôi: 185 °C
- Nhiệt độ nóng chảy: 160 °C
- pH: 3.8 – 4.8 (33 g/l, H₂O, 20 °C)
- Khối lượng riêng: 1,489 g/cm3 (23 °C)
- Khối lượng mol: 61.83 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
H₃BO₃ |
99.5 – 100 % |
Clorua (Cl) |
≤ 0.0003 % |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.0005 % |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.0005 % |
Kim loại nặng như Pb |
≤ 0.0005 % |
Canxi (Ca) |
Canxi (Ca) |
Ứng dụng:
– Boric acid được sử dụng làm thuốc thử phân tích
– Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất thủy tinh chịu nhiệt, chịu va đập và chống biến dạng và cải thiện độ bền của gốm sứ. Axit boric dược sử dụng trong y tế như là thuốc khử trùng. Ngoài ra nó còn được dùng trong kỹ thuật luyện kim, hàn công nghệ cao và dệt nhuộm vv…
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
100 g/ Chai nhựa |
1001650100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.