Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 1kg
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Ammonium nitrate EMPLURA®.
Tên gọi khác: Nitric acid ammonia, Ammonia nitrate.
CAS: 6484-52-2
Code: 1011871000
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
NH₄NO₃ |
Khối lượng mol |
80.04 g/mol |
Điểm nóng chảy |
169 °C |
Điểm sôi |
210 °C (15.0 hPa) |
Khối lượng riêng |
1.725 g/cm3 (25 °C) |
Giá trị pH |
4.5 – 7.0 (100 g/l, H₂O, 20 °C) |
Mật độ thể tích |
600 – 700 kg/m3 |
Tính tan trong nước |
1920 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +2°C đến +30 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥95.0% |
Sulfate (SO₄) |
≤ 0.01 % |
Chloride (Cl) |
≤ 0.002 % |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.0005 % |
Kim loại nặng (Pb) |
≤ 0.001 % |
Calcium (Ca) |
≤ 0.005 % |
Iron (Fe) |
≤ 0.0005 % |
Magnesium (Mg) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
- Sản xuất phân bón cho cây trồng cung cấp nguồn Nito.
- Sử dụng cho các ngành hóa chất, làm cho oxydol, phèn amoni.
- Sản xuất túi ướp lanh gồm hai lớp: một lớp chứa amoni nitrat khô và lớp còn lại chứa nước.
NH₄NO₃ hiện là chất được chính phủ quản lý vì nó là chất dễ nổ và đang được ứng dụng để sản xuất thuốc nổ vì các đặc tính: chất oxy hóa mạnh và tính hút ẩm cao vô cùng dễ gây cháy nổ.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 1kg |
1011871000 |
Chai nhựa 5kg |
1011875000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.