Acetonnitrile _ VCS GROUP
| Mô tả | |
| Tên khác | ACN, Methyl cyanide, Ethyl nitrile, Cyanomethane |
| Thông tin sản phẩm | |
| CAS | 75-05-8 |
| EC | 200-835-2 |
| Công thức hóa học | CH₃CN |
| Khối lượng phân tử | 41.05 g/mol |
| Mã HS | 2926 90 95 |
| Đặc tính hóa lý | |
| Điểm sôi | 81.6 °C (1013 hPa) |
| Mật độ | 0.786 g/cm³ (20 °C) |
| Giới hạn nổ | 3.0 – 17 %(V) |
| Điểm phát sáng | 2 °C |
| Nhiệt độ đánh lửa | 524 °C |
| Điểm tan chảy | -45.7 °C |
| Áp suất hơi | 97 hPa (20 °C) |
| Chỉ số khúc xạ | 1.34 |
| Độ hòa tan | (20 °C) |
| Thông tin an toàn theo GHS | |
| Báo hiệu | ![]() |
| Diễn giải | H225 : Chất lỏng và hơi dễ cháy cao .H302 H312 + + H332 : Có hại nếu nuốt phải , tiếp xúc với da hoặc khi hít vào
H319 : Gây kích ứng mắt nghiêm trọng . |
| Phòng ngừa | P210 : Tránh xa sức nóng / tia lửa / lửa / bề mặt nóng . – Không hút thuốc.P302 + P352 : NẾU DÍNH VÀO DA: Rửa bằng nhiều nước và xà phòng .
P305 + P351 + P338 : NẾU VÀO MẮT : rửa thận trọng với nước vài phút . Hủy bỏ kính áp tròng , nếu có và Tiếp tục rửa. P403 + P233 : Lưu trữ ở nơi thông thoáng. Giữ bình chứa đóng kín . |
| Lưu trữ | 3 Khu vực Chất lỏng dễ cháy |
| WGK | WGK 2 Nguy hiểm cấp độ 2 nếu tan vào nước |
| Xử lý | 1 Chứa trong: container A với dung môi hữu cơ dễ gây ô nhiễm. |
Thông tin liên hệ
#VcsGroup #hoachat #Hoachatantoan #Hoachatcongnghiep #VCS #VcsVietNam#VcsGroup #hoachat #chattaycaucan #RMC #Hoachatantoan #Hoachatcongnghiep #VCS #VcsVietNam
🏢 Về Chúng Tôi – Công Ty Cổ Phần VCS Việt Nam
Công ty Cổ phần VCS Việt Nam là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, thiết bị phòng thí nghiệm và giải pháp xử lý cáu cặn – ăn mòn hệ thống. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp, nhà máy và cơ sở sản xuất trên toàn quốc. VCS cam kết mang đến những sản phẩm an toàn – hiệu quả – thân thiện môi trường, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp








Đánh giá
Hiện tại chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này.