Acetonitrile for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Acetonitrile for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
CAS: 75-05-8
Code: 100003
Hãng/ Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách: Chai thủy tinh 1 lít, 2.5 lít, 4 lít, thùng thép không gỉ 10 lít, 25 lít
Bảo quản:Bảo quản ở nhệt độ từ 5°C đến 30°C
Mô tả sản phẩm:
- Trạng thái/ Ngoại quan: Chất lỏng, không màu, mùi giống ete
- Nhiệt độ sôi: 81.6 °C (1013 hPa)
- Nhiệt độ nóng chảy: -45.7 °C
- Khối lượng riêng: 0.786 g/cm3 (20 °C)
- Khối lượng mol:41.05 g/mol
Thành phần:
|
Tên thành phần |
Hàm lượng |
| CH₃CN |
99.5 % |
|
Cyanide (CN |
≤ 0.005 % |
| Al (Aluminium) |
≤ 0.00005 % |
|
B (Boron) |
≤ 0.000002 % |
| Ba (Barium) |
≤ 0.00001 % |
|
Ca (Calcium) |
≤ 0.00005 % |
Ứng dụng:
– Acetonitrile được dùng trong phép phân tích sắc ký lỏng HPLC
– Nó có thể là nguyên liệu thô của y học, hóa học nông nghiệp, dung môi để phân tích và ngành công nghiệp nhựa, nó cũng tương tự như dung môi của sợi tổng hợp và chất chiết xuất hữu cơ
Quy cách tham khảo:
|
Quy cách |
Code |
| 1 lít/ Chai thủy tinh |
1000031000 |
|
2.5 lít/ Chai thủy tinh |
1000032500 |
| 4 lít/ Chai thủy tinh |
1000034000 |
|
10 lít/ Thùng thép không gỉ |
1000036010 |
| 25 lít/ Thùng thép không gỉ |
1000036025 |
Thông tin liên hệ
🏢 Về Chúng Tôi – Công Ty Cổ Phần VCS Việt Nam
Công ty Cổ phần VCS Việt Nam là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, thiết bị phòng thí nghiệm và giải pháp xử lý cáu cặn – ăn mòn hệ thống. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp, nhà máy và cơ sở sản xuất trên toàn quốc. VCS cam kết mang đến những sản phẩm an toàn – hiệu quả – thân thiện môi trường, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp







Đánh giá
Hiện tại chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này.