Sodium Salicylate For Analysis (Merck)

Mô tả

Sodium Salicylate For Analysis (Merck)

Thông tin hàng hóa

Xuất xứ: Merck – Đức

Quy cách đóng gói:    Lọ nhựa 250g

Tính chất sản phẩm:  Dạng rắn, màu trắng.

Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

091.195.8811 / 091.910.5399

Thông tin hóa chất

Tên sản phẩm: Sodium salicylate for analysis EMSURE®

CAS: 54-21-7

Code: 1066010250

Mô tả sản phẩm:

Thông tin hóa lý

Công thức phân tử

HOC₆H₄COONa

Khối lượng mol

160.10 g/mol

Khối lượng riêng`

0.32 g/cm3 (25 °C)

Độ nóng chảy

208.5 – 213.5 °C

Điểm chớp cháy

98.3 °C

Giá trị pH

6.85 (H₂O, 26.3 °C)

Áp suất hơi

<0.1 hPa (25 °C)

Mật độ thể tích

320 kg/m3

Tính tan trong nước

1000 g/l

Bảo quản

Bảo quản từ +15°C đến +25 °C

Thành phần:

Độ tinh khiết

≥99.5%

Chloride (Cl)

≤ 0.002 %

Sulfate (SO₄)

≤ 0.01 %

Kim loại nặng (Pb)

≤ 0.001 %

Iron (Fe)

≤ 0.001 %

 Ứng dụng:
  • Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, nghiên cưu, trường học,…
  • Sử dụng trong y học như một thuốc giảm đau và hạ sốt
  • Natri salicylat được dùng nhiều trong mỹ phẩm, dược phẩm.
  • Được sử dụng như một phosphor để phát hiện bức xạ tia cực tím chân không và electron.
Quy cách tham khảo:         
Quy cách

Code

Chai nhựa 250g

1066010250

Chai nhựa 1kg

1066011000

Chai nhựa 2.5kg

1066012500

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sodium Salicylate For Analysis (Merck)”