Mô tả
Sodium Sulfate anhydrous_Na2SO4 (Duksan)
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Duksan – Hàn Quốc
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 1kg
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Sodium Sulfate anhydrous
CAS: 7757-82-6
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
Na2SO4 |
Khối lượng mol |
142.044 g/mol |
Khối lượng riêng |
2.671 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy |
884 ℃ |
Nhiệt độ sôi |
891 ℃ |
Giá trị pH |
4.9 |
Độ tan trong nước |
47.6g/l (0℃) |
Bảo quản |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.0% |
Chloride (Cl) |
<0.005% |
Phosphate (PO4) |
<0.005% |
Calcium (Ca) |
<0.005% |
Iron (Fe) |
<0.002% |
Lead (Pb) |
<0.003% |
Ứng dụng:
- Trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,… làm thuốc thử để phân tích, sử dụng như một chất làm khô trơ, loại bỏ dấu vết của nước ra khỏi các chất lỏng hữu cơ.
- Muối Sunfat được sử dụng nhiều trong nhuộm các loại thuốc nhuộm trực tiếp, thuốc nhuộm hoạt tính, thuốc nhuộm acid.
- Sản xuất bột giấy
- Sản xuất thủy tinh: Sodium sulfate được dùng làm chất làm sạch giúp loại bỏ các bọt khí nhỏ ra khỏi thủy tinh nóng chảy, và ngăn ngừa quá trình tạo bọt của thủy tinh nóng chảy trong khi tinh chế.
- Sản xuất vải: Sodium sulfate có vai trò quan trọng trong sản xuất vải, nhất là ở Nhật Bản, nơi nó được ứng dụng nhiều nhất. Na2SO4 giúp làm bằng phẳng, loại bỏ các điện tích âm trên sợi vải để thuốc nhuộm có thể thấm sâu hơn. Khác với natri clorua, nó không ăn mòn các bình nhuộm bằng thép không gỉ.
- Gần đây, Sodium sunphate được tìm thấy có hiệu quả trong việc hòa tan vàng được mạ trong các sản phẩm máy tính có chứa phần cứng mạ vàng như pin, và các đầu nối và bộ chuyển mạch khác. Nó an toàn hơn, rẻ hơn so với các thuốc thử dùng trong tái tạo vàng, với rất ít lo lắng về phản ứng phụ hay ảnh hưởng sức khỏe.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.