Mô tả
Tên sản phẩm: Sodium hydroxide pellets for analysis (max. 0.0002% K) EMSURE® ACS,Reag
Tên gọi khác: Soda caustic
CAS: 1310-73-2
Code: 106495
Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức
Quy cách: Chai nhựa
Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến +25°C
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học : NaOH
- Trạng thái/ Ngoại quan: chất rắn màu trắng
- Nhiệt độ nóng chảy: 319 – 322°C
- pH: >14(100g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng: 2.13g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 40.00g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
arbonate (as Na₂CO₃) |
≤ 1.0 % |
Chloride (Cl) |
≤ 0.0005 % |
Ứng dụng:
- Soda caustic được sử dụng trong nhiều ngành sản xuất găng tay, găng tay y tế, sản xuất cao su, xi mạ, sản xuất inox, thép không gỉ, xử lý nước và nước thải, tôn tráng kẽm, mạ nóng, sản xuất bia, nước giải khát, thực phẩm, sản xuất mì ăn liền, chế biến thủy hải sản, sản xuất đường ăn, khai thác chế biến dầu khí, khai thác khoáng sản, dệt nhuộm các công đoạn nấu tẩy, làm bóng, nhuộm, in hoa. Ngoài ra còn sử dụng trong các ngành công nghiệp khác: sản xuất bột giặt, xà phòng, dầu gội, hóa mỹ phẩm, sản xuất giấy, xử lý dầu mỡ, chế tạo và nạp ắc quy kiềm.
Quy cách tham khảo
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 1kg |
1064951000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.