Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Duksan – Hàn Quốc
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 1L
Tính chất sản phẩm: Chất lỏng màu tím.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Potassium Permanganate N/10
CAS: 7722-64-7
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
KMnO4 |
Nồng độ |
0.1N (0.02M) |
Khối lượng mol |
158,04g/mol |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Thành phần:
Tên hóa chất |
Cas |
Nồng độ (%) |
Nước |
7732-18-5 |
>99.5 |
Potassium permanganate |
7722-64-7 |
<0.5 |
Ứng dụng:
- Thuốc tím là một chất oxy hóa mạnh, nó được dùng làm chất oxi hoá trong hoá học hữu cơ và hóa học vô cơ.
- Dùng để định lượng nhiều chất trong hóa học phân tích.
Ngoài ra KMnO4 còn nhiều ứng dụng thực tế như:
- Xử lý nước có chứa kim loại như Fe, Mn bằng cách oxi hóa chúng thành dạng oxit sắt, mangan.
- Sát trùng, diệt khuẩn: do ion permanganate MnO4- oxy hóa tế bào của vi khuẩn.
- Điều trị bệnh cho cá: chữa trị nhiễm trùng mang vi khuẩn và viêm loét da.
- Dùng làm thuốc khử trùng và thuốc diệt nấm trong y tế: Dung dịch Kali pemanganat loãng được dùng để sát khuẩn, tẩy uế, rửa các vết thương,…
- Là chất hấp thụ khí gas, chống nhiễm trùng trong nước.
- Dùng làm chất oxy hóa của đường saccharin, vitamin C.
- Chất làm bay màu của tinh bột, vải dệt,…
- Ngoài ra cũng được ứng dụng trong nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, ngành cơ khí luyện kim và môi trường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.