Cuộn qua hình ảnh để phóng to
LE_VCS_5604 – Giấy lọc định lượng
STT | Mã ERP | Tên hàng | NSX | Quy cách | HP |
24 | XLGLD00000600600 | Giấy lọc dầu 600mm x 600mm (400 tờ/hộp) | TQ | tờ | 590 |
5 | XLGLDLT000000125 | Giấy lọc định lượng chảy trung 125mm | TQ | 100 tờ/hộp | 197 |
8 | XLGLDLC000000125 | Giấy lọc định lượng chảy chậm 125mm | TQ | 100 tờ/hộp | 100 |
6 | XLGLDLT000000150 | Giấy lọc định lượng chảy trung 150mm | TQ | 100 tờ/hộp | 74 |
1 | XLGLDLN000000110 | Giấy lọc định lượng chảy nhanh 110mm | TQ | 100 tờ/hộp | 9 |
3 | XLGLDLN000000150 | Giấy lọc định lượng chảy nhanh 150mm | TQ | 100 tờ/hộp | 55 |
2 | XLGLDLN000000125 | Giấy lọc định lượng chảy nhanh 125mm | TQ | 100 tờ/hộp | 50 |
14 | XLGLDTT000000125 | Giấy lọc định tính chảy trung 125mm | TQ | 100 tờ/hộp | 42 |
15 | XLGLDTT000000150 | Giấy lọc định tính chảy trung 150mm | TQ | 100 tờ/hộp | 45 |
11 | XLGLDTN000000125 | Giấy lọc định tính chảy nhanh 125mm | TQ | 100 tờ/hộp | 20 |
10 | XLGLDTN000000110 | Giấy lọc định tính chảy nhanh 110mm | TQ | 100 tờ/hộp | |
12 | XLGLDTN000000150 | Giấy lọc định tính chảy nhanh 150mm | TQ | 100 tờ/hộp | 6 |
4 | XLGLDLT000000110 | Giấy lọc định lượng chảy trung 110mm | TQ | 100 tờ/hộp | 1 |
7 | XLGLDLC000000110 | Giấy lọc định lượng chảy chậm 110mm | TQ | 100 tờ/hộp | |
9 | XLGLDLC000000150 | Giấy lọc định lượng chảy chậm 150mm | TQ | 100 tờ/hộp | |
13 | XLGLDTT000000110 | Giấy lọc định tính chảy trung 110mm | TQ | 100 tờ/hộp | |
16 | XLGLDTC000000110 | Giấy lọc định tính chảy chậm 110mm | TQ | 100 tờ/hộp | |
17 | XLGLDTC000000125 | Giấy lọc định tính chảy chậm 125mm | TQ | 100 tờ/hộp | |
18 | XLGLDTC000000150 | Giấy lọc định tính chảy chậm 150mm | TQ | 100 tờ/hộp | |
19 | XLGLDTN000600600 | Giấy lọc định tính chảy nhanh 600mm x 600mm (1000 tờ/hộp) | TQ | tờ | |
20 | XLGLDTT000600600 | Giấy lọc định tính chảy trung 600mm x 600mm (1000 tờ/hộp) | TQ | tờ | |
21 | XLGLDTC000600600 | Giấy lọc định tính chảy chậm 600mm x 600mm (1000 tờ/hộp) | TQ | tờ | |
22 | XLGLDLC000600600 | Giấy lọc định lượng chảy chậm 600mm x 600mm (1000 tờ/hộp) | TQ | tờ | |
23 | XLGLCB0000600600 | Giấy lọc chuyên biệt 600mm x 600mm (1000 tờ/hộp) | TQ | tờ | 3,950 |
Đánh giá
Hiện tại chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này.