LC_VCS_8084 – Glycerol (Merck)
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Đức
Quy cách đóng gói: lọ nhựa/thủy tinh
Tính chất sản phẩm: chất lỏng không màu
Đặt hàng: xin liên hệ số điện thoại sau để có giá tốt nhất.
Ms.Trang 091.823.1899 / Ms.Thủy 091.195.8811
Ms.Thảo 091.123.5298 / Mr.Duy 091.196.6298
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Glycerol for analysis EMSURE® ACS,Reag
Tên gọi khác: 1,2,3-Propanetriol, Trihydroxylpropane, Protol, Glycerin
CAS: 56-81-5
Code: 104092
Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: (HOCH₂)₂CHOH
- Trạng thái/Ngoại quan: chất lỏng không màu
- Nhiệt độ sôi: 290°C (1013 hPa)
- pH: 5 (100g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng:1.26 g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 92.1g/mol
Ứng dụng:
– Trong công nghiệp thực phẩm: Trong thức ăn và đồ uống, glycerol được sử dụng như một chất tạo ẩm, chất tạo ngọt, chất bảo quản. Ngoài ra nó còn được sử dụng làm chất độn trong các sản phẩm ít béo như bánh ngọt.
– Trong dược phẩm và chăm sóc cá nhân: Glyceriol còn được sử dụng trong y tế, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó chủ yếu được dùng như một chất làm trơn và chất giữ ẩm
– Chất chống đông
– Hóa chất trung gian
Hướng dẫn sử dụng: Thuốc thử để phân tích, Sản xuất hóa chất, Sản xuất và phân tích dược phẩm
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 1L |
1040921000 |
Chai nhựa 2,5L |
1040922511 |
Chai thủy tinh 4L |
1040924000 |
Thùng nhựa 10L |
1040929010 |
Reviews
There are no reviews yet.