Mô tả
Tên sản phẩm: Isobutanol for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Isobutylalcohol, 2-Methyl-1-propanol, Iso-Butanol
CAS: 78-83-1
Code: 100984
Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức
Quy cách: Chai thủy tinh
Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: (CH₃)₂CHCH₂OH
- Hàm lượng: >99%
- Trạng thái/ Ngoại quan: Lỏng
- Nhiệt độ sôi: 106 – 108 °C (1013 hPa)
- Khối lượng riêng: 802 g/cm3 (20 °C)
- Khối lượng mol: 74.12 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Al (Aluminium) |
≤ 0.00005 % |
B (Boron) |
≤ 0.000002 % |
Ba (Barium) |
≤ 0.00001 % |
Ca (Calcium) |
≤ 0.00005 % |
Cd (Cadmium) |
≤ 0.000005 % |
Co (Cobalt) |
≤ 0.000002 % |
Ứng dụng:
– Nguyên liệu trong sản xuất isobutyl acetate, được sử dụng trong việc sản xuất lớp phủ sơn mài, sơn dung môi .
– Là thành phần của mực in sơn phụ gia.
– Để giảm độ nhớt, cải thiện lưu lượng bàn chải, và làm chậm sự hình thành cặn dầu trên bề mặt sơn ,xăng phụ gia.
– Là phụ gia đánh bóng ô tô.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
1 lít/ Chai thủy tinh |
1009841000 |
2.5 lít/ Chai thủy tinh |
1009842500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.