Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 250g
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu nâu vàng.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Iron(III) chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur.
Tên gọi khác: Ferric chloride hexahydrate, Iron trichloride.
CAS: 10025-77-1
Code: 1039430250
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
FeCl₃.6 H₂O |
Khối lượng mol |
270.33 g/mol |
Độ nóng chảy |
37 °C |
Giá trị pH |
1.8 (10 g/l, H₂O, 25 °C) |
Mật độ thể tích |
600 – 1200 kg/m3 |
Tính tan trong nước |
920 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +15°C đến +25 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.0% |
Sulfate (SO₄) |
≤ 0.01 % |
Nitrate (NO₃) |
≤ 0.01 % |
Iron II(Fe II) |
≤ 0.002 % |
Kim loại nặng (Pb) |
≤ 0.005 % |
Calcium (Ca) |
≤ 0.01 % |
Copper (Cu) |
≤ 0.003 % |
Zinc (Zn) |
≤ 0.003 % |
Potassium (K) |
≤ 0.005 % |
Magnesium (Mg) |
≤ 0.005 % |
Sodium (Na) |
≤ 0.05 % |
Ứng dụng:
- Được sử dụng để oxy hóa 1,4-dihydropyridine (1,4-DHP) thành pyridin tương ứng.
- Dùng làm chất oxy hóa 4-isopropyl-1,4-DHP để khử pyridin.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 250g |
1039430250 |
Chai nhựa 1kg |
1039431000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.