Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 1L
Tính chất sản phẩm: Chất lỏng không màu.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Formic acid 98-100% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur.
Tên gọi khác: Methanoic acid, Formylic acid.
CAS: 64-18-6
Code: 1002641000
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
HCOOH |
Khối lượng mol |
46.03 g/mol |
Khối lượng riêng |
1.22 g/cm3 (20 °C) |
Điểm sôi |
101 °C (1013 hPa) |
Nhiệt độ chớp cháy |
49.5 °C |
Điểm nóng chảy |
8.5 °C |
Giá trị pH |
2.2 (10 g/l, H₂O, 20 °C) |
Áp suất hóa hơi |
171 hPa (50 °C) |
Bảo quản |
Bảo quản từ +15°C đến +25 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥ 98.0 % |
Acetic acid (CH₃COOH) |
≤ 500 ppm |
Chloride (Cl) |
≤ 5 ppm |
Sulfate (SO₄) |
≤ 5 ppm |
Sulfite (SO₃) |
≤ 10 ppm |
Kim loại nặng (Pb) |
≤ 10 ppm |
Silver (Ag) |
≤ 0.020 ppm |
Aluminium (Al) |
≤ 0.050 ppm |
Barium (Ba) |
≤ 0.050 ppm |
Iron (Fe) |
≤ 2.0 ppm |
Ứng dụng:
- Được sử dụng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
- Hoạt động như một chất khử cho xúc tác khử nitrat trong nước.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai thủy tinh 100mL |
1002640100 |
Chai thủy tinh 1L |
1002641000 |
Chai thủy tinh 2.5L |
1002642500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.