Mô tả
Tên sản phẩm: di-Sodium hydrogen phosphate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS
Tên gọi khác: Disodium phosphate. Sodium phosphate, dibasic
CAS: 7782-85-6
Code: 106575
Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức
Quy cách: Chai nhựa 1kg, thùng carton 25kg
Bảo quản: Từ +5°C đến +30°C
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: Na₂HPO₄ .7 H₂O
- Trạng thái/ Ngoại quan: Rắn
- Nhiệt độ nóng chảy: 48°C
- pH: 8.7 – 9.3 (50 g/l, H₂O, 25°C)
- Khối lượng riêng: 1.68 g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 268.03 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Chloride (Cl) |
≤ 0.001 % |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.005 % |
Heavy metals (as Pb) |
≤ 0.001 % |
Fe (Iron) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
– Được sử dụng rộng rãi trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch.
– Kết hợp với trisodium phosphate, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh pH và trong xử lý nước để ngăn ngừa sự hình thành canxi.
– Được sử dụng làm thuốc nhuận tuyến muối để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng.
– Ngăn ngừa sự đông của sữa đặc.
– Được sử dụng như chất chống đóng bánh trong các sản phẩm bột.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
1kg/ Chai nhựa |
1065751000 |
25kg/ Thùng carton |
1065759025 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.