Danh mục dụng cụ thí nghiệm

Mô tả

Danh mục dụng cụ thí nghiệm

STT TÊN SẢN PHẨM Kích cỡ Xuất xứ
1 Cuvet thủy tinh Đức
2 Chổi rửa ống nghiệm Việt Nam
3 Chổi rửa chai Việt Nam
4 Thuyền sứ 77 Trung Quốc
5 Thuyền sứ 88 Trung Quốc
6 Thìa lấy hóa chất inox Ấn Độ
7 Thìa thủy tinh Trung Quốc
8 Sinh hàn hồi lưu nhám 29-30 cm CH Séc
9 Sinh hàn thẳng nhám 29-30 cm CH Séc
10 Sinh hàn xoắn nhám 29-39 cm CH Séc
11 Sừng bò nhám 29 mm Trung Quốc
12 Quả bóp cao su Trung Quốc
13 Pipet thẳng 0.1 ml Trung Quốc
14 Pipet thẳng 0.2 ml Trung Quốc
15 Pipet thẳng 0.5 ml Trung Quốc
16 Pipet thẳng 1 ml Trung Quốc
17 Pipet thẳng 2 ml Trung Quốc
18 Pipet thẳng 5 ml Trung Quốc
19 Pipet thẳng 10 ml Trung Quốc
20 Pipet thẳng 20 ml Trung Quốc
21 Pipet thẳng 25 ml Trung Quốc
22 Pipet thẳng 50 ml Trung Quốc
23 Pipet bầu 1 ml Trung Quốc
24 Pipet bầu 2 ml Trung Quốc
25 Pipet bầu 5 ml Trung Quốc
26 Pipet bầu 10 ml Trung Quốc
27 Pipet bầu 20 ml Trung Quốc
28 Pipet bầu 25 ml Trung Quốc
29 Pipet bầu 50 ml Trung Quốc
30 Phễu thủy tinh Phi 6 Trung Quốc
31 Phễu thủy tinh Phi 7,5 Trung Quốc
32 Phễu thủy tinh Phi 10 Trung Quốc
33 Phễu thủy tinh Phi 15 Trung Quốc
34 Phễu sứ 60 mm Trung Quốc
35 Phễu sứ 100 mm Trung Quốc
36 Phễu sứ 150 mm Trung Quốc
37 Phễu sứ 2000 ml Trung Quốc
38 Phễu sứ 3000 ml Trung Quốc
39 Phễu chiết 60 ml Đức
40 Phễu chiết 60 ml Đức
41 Phễu chiết 125 ml Đức
42 Phễu chiết 250 ml Đức
43 Phễu chiết 500 ml Đức
44 Phễu chiết 1000 ml Đức
45 Ống nghiệm 18X180 mm TQ, Đức
46 Ống nghiệm 16X160 mm TQ, Đức
47 Ống nghiệm 12X120 mm TQ, Đức
48 Ống nghiệm 10X100 mm TQ, Đức
49 Ống đong 5 ml CH Séc
50 Ống đong 10 ml CH Séc
51 Ống đong 25 ml CH Séc
52 Ống đong 50 ml CH Séc
53 Ống đong 100 ml CH Séc
54 Ống đong 250 ml CH Séc
55 Ống đong 500 ml CH Séc
56 Ống đong 1000 ml CH Séc
57 Ống đong 2000 ml CH Séc
58 Nhớt kế Đức
59 Nút cao su Đức
60 Microburet 2 ml CH Séc
61 Microburet 5 ml CH Séc
62 Lưới amiang 23X23 Trung Quốc
63 Lưới amiang 16X16 Trung Quốc
64 Giá nhựa đỡ pipet Trung Quốc
65 Giá treo dụng cụ thí nghiệm Trung Quốc
66 Giá đỡ bình cầu Trung Quốc
67 Giá ống nghiệm 3 hàng inox 16 X16 Trung Quốc
68 Giá ống nghiệm nhựa 18X18 Trung Quốc
69 Đũa thủy tinh 30 cm Trung Quốc
70 Đèn cồn 150 ml CH Séc
71 Đèn cồn 250 ml CH Séc
72 Chậu thủy tinh CH Séc
73 Chai thủy tinh trắng miệng rộng 30 ml CH Séc
74 Chai thủy tinh trắng miệng rộng 60 ml CH Séc
75 Chai thủy tinh trắng miệng rộng 125 ml CH Séc
76 Chai thủy tinh trắng miệng rộng 250 ml CH Séc
77 Chai thủy tinh trắng miệng rộng 500 ml CH Séc
78 Chai thủy tinh trắng miệng rộng 1000 ml CH Séc
79 Chai thủy tinh trắng miệng hẹp 60 ml Trung Quốc
80 Chai thủy tinh trắng miệng hẹp 125 ml Trung Quốc
81 Chai thủy tinh trắng miệng hẹp 250 ml Trung Quốc
82 Chai thủy tinh trắng miệng hẹp 500 ml Trung Quốc
83 Chai nhựa trắng 500 ml Ý
84 Chai nâu miệng rộng 60 ml Đức
85 Chai nâu miệng rộng 125 ml Đức
86 Chai nâu miệng rộng 250 ml Đức
87 Chai nâu miệng rộng 500 ml Đức
88 Chai nâu miệng rộng 1000 ml Đức
89 Chai nâu miệng hẹp 60 ml Đức
90 Chai nâu miệng hẹp 125 ml Đức
91 Chai nâu miệng hẹp 250 ml Đức
92 Chai nâu miệng hẹp 500 ml Đức
93 Chai nâu miệng hẹp 1000 ml Đức
94 Chai công tơ gút nâu 30 ml Đức
95 Chai công tơ gút nâu 125 ml Đức
96 Chai công tơ gút nâu 60 ml Đức
97 Chai công tơ gút trắng 125 ml Đức
98 Chai công tơ gút trắng 60 ml Đức
99 Chai công tơ gút trắng 30 ml Đức
100 Chén sứ 30 ml Trung Quốc
101 Chén sứ 40 ml Trung Quốc
102 Chén sứ 50 ml Trung Quốc
103 Chén sứ 100 ml Trung Quốc
104 Chén sứ 300 ml Trung Quốc
105 Chén Niken có nắp 30 ml Trung Quốc
106 Chén Niken có nắp 50 ml Trung Quốc
107 Chén cân 25X25 Trung Quốc
108 Chén cân 30X50 Trung Quốc
109 Chén cân 25X40 Trung Quốc
110 Chén cân 40X25 Trung Quốc
111 Chén cân 50X30 Trung Quốc
112 Chày cối sứ Phi 21 Trung Quốc
113 Chày cối sứ Phi 13 Trung Quốc
114 Chày cối sứ Phi 16 Trung Quốc
115 Chày cối sứ Phi 10 Trung Quốc
116 Chày cối mã não Phi 10 cm Đức
117 Chày cối mã não Phi 9 cm Đức
118 Chày cối đồng Việt Nam
119 Cồn kế 50-100˚C Trung Quốc
120 Cồn kế 0-50˚C Trung Quốc
121 Cốc nhựa 250 ml Trung Quốc
122 Cốc nhựa 500 ml Trung Quốc
123 Cốc nhựa 1000 ml Trung Quốc
124 Cốc nhựa 2000 ml Trung Quốc
125 Cốc lọc xốp TQ, Đức
126 Cốc chân phễu 50 ml Trung Quốc
127 Cốc chân phễu 100 ml Trung Quốc
128 Cốc chân phễu 250 ml Trung Quốc
129 Cốc chân phễu 500 ml Trung Quốc
130 Cốc chân phễu 1000 ml Trung Quốc
131 Cốc chân phễu 2000 ml Trung Quốc
132 Cốc thủy tinh có mỏ 50 ml Trung Quốc
133 Cốc thủy tinh có mỏ 100 ml Trung Quốc
134 Cốc thủy tinh có mỏ 250 ml Trung Quốc
135 Cốc thủy tinh có mỏ 500 ml Trung Quốc
136 Cốc thủy tinh có mỏ 1000 ml Trung Quốc
137 Cốc thủy tinh có mỏ 2000 ml Trung Quốc
138 Cốc thủy tinh có mỏ 3000 ml Trung Quốc
139 Cốc thủy tinh có mỏ 5000 ml Trung Quốc
140 Con khuấy từ 1 cm Trung Quốc
141 Con khuấy từ 2 cm Trung Quốc
142 Con khuấy từ 3 cm Trung Quốc
143 Con khuấy từ 4 cm Trung Quốc
144 Buret tự động 25 ml Đức
145 Buret tự động 50 ml Đức
146 Buret màu nâu Trung Quốc
147 Buret 25 ml Đức
148 Buret 50 ml Đức
149 Buret 10 ml Đức
150 Bome kế 0-35 TQ, Đức
151 Bome kế 0-70 TQ, Đức
152 Bình tỉ trọng 50 ml Đức
153 Bình tỉ trọng 250 ml Đức
154 Bình tỉ trọng 100 ml Đức
155 Bình tia nhựa 250 ml TQ, Anh
156 Bình tia nhựa 500 ml TQ, Anh
157 Bình hút ẩm không vòi Đức
158 Bình hút ẩm có vòi Đức
159 Bình cầu có nhánh 500 ml TQ, Đức
160 Bình cầu 3 cổ nhám 29.14 250 ml TQ, Đức
161 Bình cấu 3 cổ nhám 29.14 500 ml TQ, Đức
162 Bình cầu cổ nhám 29.14 1000 ml TQ, Đức
163 Bình cầu cổ nhám 29.14 2000 ml TQ, Đức
164 Bình cầu 3 cổ nham 29.14 3000 ml TQ, Đức
165 Bình cầu ba cổ nhám 29.14 5000 ml TQ, Đức
166 Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 2000 ml TQ, Đức
167 Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 1000 ml TQ, Đức
168 Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 500 ml TQ, Đức
169 Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 250 ml TQ, Đức
170 Bình cầu một cổ nhám 29 250 ml TQ, Đức
171 Bình cầu một cổ nhám 29 500 ml TQ, Đức
172 Bình cầu một cổ nhám 29 1000 ml TQ, Đức
173 Bình cầu một cổ nhám 29 2000 ml TQ, Đức
174 Bình cầu đáy tròn 100 ml Đức
175 Bình cầu đáy tròn 250 ml Đức
176 Bình cầu đáy tròn 500 ml Đức
177 Bình cầu đáy tròn 1000 ml Đức
178 Bình cầu đáy tròn 2000 ml Đức
179 Bình tam giác có nhánh 250 ml, 500 ml, 1000 ml Trung Quốc
180 Bình tam giác có nhánh 2500 ml Trung Quốc
181 Bình tam giác có nhánh 5000 ml Trung Quốc
182 Bình tam giác 50 ml TQ, Đức
183 Bình tam giác 100 ml TQ, Đức
184 Bình tam giác 250 ml TQ, Đức
185 Bình tam giác 500 ml, 1l, 2l, 5l TQ, Đức
186 Bình tam giác có nút 50 ml, 100 ml, 150 ml, 250 ml TQ, Đức, Anh
187 Bình tam giác có nút 500 ml, 1000 ml TQ, Đức, Anh
188 Bình định mức 5 ml, 10 ml, 25 ml, 50 ml TQ, Đức
189 Bình định mức 100 ml, 200 ml, 250 ml, 500 ml TQ, Đức
190 Bình định mức 1000 ml, 2000 ml TQ, Đức

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Danh mục dụng cụ thí nghiệm”