CS-877 – Chất ức chế ăn mòn, chống cáu cặn cho hệ thống tháp giải nhiệt và chiller hở

Mô tả

CS-877 – Chất ức chế ăn mòn, chống cáu cặn cho hệ thống tháp giải nhiệt và chiller hở

Thương hiệu: Rochester Midland (USA)
Đóng gói: Thùng 53 lbs (25 kg) / Thùng 586 lbs (270 kg)


CS-877 là gì?

CS-877 là chất ức chế ăn mòn và chống cáu cặn tiên tiến, được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống làm mát tuần hoàn như tháp giải nhiệtchiller hở. Sản phẩm chứa các dẫn xuất muối phosphate hữu cơ thân thiện với môi trường, giúp kiểm soát hiệu quả sự ăn mòn và cáu cặn trong phạm vi pH kiềm.

Đặc biệt, CS-877 không chứa kim loại nặng độc hại như kẽm, crom, molypden, đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.


Đặc tính nổi bật của CS-877

Ức chế cáu cặn và ăn mòn:

  • Điều hòa và phân tán cáu cặn từ muối canxi, magie.
  • Bảo vệ bề mặt kim loại màu và kim loại không màu khỏi sự ăn mòn.

Cô lập kim loại nặng:

  • Ngăn chặn sự lắng đọng, tắc nghẽn do ion kim loại, đảm bảo hệ thống luôn sạch sẽ.

Kiểm soát lắng đọng theo thời gian thực:

  • Tích hợp thuốc nhuộm huỳnh quang PTSA, dễ dàng kiểm soát tồn dư hóa chất qua bộ điều khiển và đầu dò thích hợp.

An toàn và tiết kiệm:

  • Hiệu quả ngay ở liều lượng thấp, giảm chi phí sử dụng hóa chất và nước.
  • Không cần dùng axit để xử lý nước có độ cứng và kiềm cao.

Thân thiện với môi trường:

  • Không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho hệ sinh thái và người vận hành.

Lợi ích khi sử dụng CS-877

🔹 Hiệu quả vượt trội: Loại bỏ và kiểm soát cáu cặn tốt hơn muối phosphate truyền thống, đặc biệt ở các khu vực nước có độ cứng và kiềm cao.
🔹 Tăng hiệu suất truyền nhiệt: Giữ cho bề mặt hệ thống sạch sẽ, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và tăng hiệu suất làm mát.
🔹 Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Kiểm soát ăn mòn và cáu cặn hiệu quả, giúp bảo vệ hệ thống.
🔹 Tiết kiệm chi phí bảo trì: Tăng chu kỳ xoay vòng, giảm tắc nghẽn và chi phí bảo dưỡng định kỳ.
🔹 An toàn môi trường: Không chứa kim loại nặng độc hại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường.


Ứng dụng của CS-877

CS-877 được sử dụng hiệu quả trong:

  • Tháp giải nhiệthệ thống chiller hở.
  • Hệ thống tuần hoàn làm mát bằng nước chứa đa kim loại (đồng, nhôm, thép).
  • Các khu vực sử dụng nước cứng, nước có độ kiềm cao.

Sản phẩm kiểm soát hiệu quả sự ăn mòn anốt và catốt, đồng thời ngăn ngừa sự hình thành cáu cặn, bùn và lắng đọng trong các môi trường vận hành khắc nghiệt.


Hướng dẫn sử dụng CS-877

🔸 Liều lượng tiêu chuẩn: 75 – 150 ppm trong nước tuần hoàn.
🔸 Sau tiền xử lý: Sử dụng liều gấp 2-3 lần trong vài tuần đầu tiên để nhanh chóng tạo màng bảo vệ.
🔸 Duy trì định kỳ: Bổ sung CS-877 liên tục để kiểm soát ăn mòn và cáu cặn hiệu quả.
🔸 Lưu ý: Sử dụng vật liệu nhựa hoặc thép không gỉ để cung cấp hóa chất, tránh phản ứng với vật liệu không phù hợp.


Đóng gói và bảo quản

  • Đóng gói:
    • Thùng nhỏ: 53 lbs (25 kg).
    • Thùng lớn: 586 lbs (270 kg).
  • Bảo quản:
    • Để nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Tham khảo nhãn sản phẩm và bảng dữ liệu an toàn (MSDS) trước khi sử dụng.

Tại sao nên chọn CS-877 của VCS Việt Nam?

🔹 Chất lượng quốc tế: Sản phẩm nhập khẩu trực tiếp từ Rochester Midland (USA), đạt tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả cao.
🔹 Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật của VCS sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động tối ưu.
🔹 Giá cả hợp lý: Sản phẩm hiệu quả cao với chi phí vận hành thấp, giúp tiết kiệm tối đa chi phí cho doanh nghiệp.


Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá!

📞 Hotline: 091.910.5399 | 091.823.1899 | 091.195.8811
📧 Email: sales@vcsgroup.com.vn
🌐 Website: www.vcsgroup.com.vn | www.rmcvietnam.com.vn


CS-877 – Giải pháp tối ưu kiểm soát cáu cặn và ăn mòn cho tháp giải nhiệt và hệ thống chiller hở.

Đừng để cáu cặn và ăn mòn làm giảm hiệu suất hệ thống của bạn. CS-877 chính là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ thiết bị, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài. Hãy liên hệ ngay hôm nay

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CS-877 – Chất ức chế ăn mòn, chống cáu cặn cho hệ thống tháp giải nhiệt và chiller hở”