Mô tả
Tên sản phẩm: Aluminium hydroxide powder pure, hydrargillite. Tên gọi khác: Hydrargillite CAS: 21645-51-2 Code: 01091 Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức Quy cách :Chai nhựa Bảo quản:Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: Al(OH)₃ * x H₂O
- Trạng thái/ Ngoại quan: chất rắn
- Nhiệt độ nóng chảy: 300°C
- pH: 8 – 9 (100g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng: 2.42g/cm3 (20°C)
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Chloride (Cl) |
≤ 0.01 % |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.05 % |
Fe (Iron) |
≤ 0.01 % |
Na (Sodium) |
≤ 0.3 % |
Ứng dụng:
– Dùng để sản xuất các sản phẩm hóa chất khác: Phèn – Al2(SO4)3, AlCl3, Al2O3, Zeolite,
– Sản xuất gốm sứ, thủy tinh và sản suất giấy.
– Dùng trong ngànhcông nghiệp nhựa (sản xuất bao bì), cao su và sơn.
– Sản xuất các sản phẩm thiết bị điện, sản xuất chất kết dính, keo dán, và một số sản phẩm khác.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 1kg |
1010911000 |
Thùng carton 50kg |
1010919050 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.