Công ty Cổ phần VCS Việt Nam, nhập khẩu và phân phối hóa chất toàn quốc
Hiển thị 145–168 trong 1532 kết quả
-
Ethanol Absolute_C2H5OH (GHTECH)
Đọc tiếp -
Silver Nitrate 0.1N_AgNO3 (Duksan)
Đọc tiếp -
Zinc Acetate dihydrate (Duksan)
Đọc tiếp -
Xylene_C8H10_1330-20-7 (Duksan) – VCS Group
Đọc tiếp -
Triton X-100_9002-93-1 (Duksan)
Đọc tiếp -
Perchloric Acid 0.1N_HClO4 (Duksan)
Đọc tiếp -
Sulfuric Acid 1N_H2SO4 (Duksan)
Đọc tiếp -
n-Hexane 95% (C6H14)_110-54-3 (Duksan)
Đọc tiếp -
n-Heptane (C7H16)_142-82-5 9 (Duksan)
Đọc tiếp -
Methanol (CH3OH)_67-56-1 (Duksan)
Đọc tiếp -
Methyl Tert-Butyl Ether (Duksan)
Đọc tiếp -
Iso Propanol (IPA)_C3H8O (Duksan)
Đọc tiếp -
Dichloromethane_CH2Cl2 (Duksan)
Đọc tiếp -
Glycerine_C3H5(OH)3 (Duksan)
Đọc tiếp -
Sodium Thiosulfate 0.1N_Na2S2O3 (OCI)
Đọc tiếp -
Chloroform Stabilized with Ethanol (Duksan)
Đọc tiếp -
Acetonitrile (HPLC Grade)_CH3CN (Duksan)
Đọc tiếp -
Buffer Solution pH 9.18 (Duksan)
Đọc tiếp -
Buffer Solution pH 7.0 (Duksan)
Đọc tiếp -
Acetone_CH3COCH3 (Duksan)
Đọc tiếp -
Acetic Acid glacial_CH3COOH (Duksan)
Đọc tiếp -
Thuốc thử Wijs Solution (Duksan)
Đọc tiếp -
Tween 80 (Polysorbate 80)_Duksan
Đọc tiếp -
Tween 20 (Polysorbate 20)_Duksan
Đọc tiếp