Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 2.5L
Tính chất sản phẩm: Chất lỏng không màu.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Ammonia solution 25% for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur.
Tên khác: Ammonium hydroxide solution, Ammonia water, Ammonium hydroxide solution.
Code: 1054322500
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
NH4OH |
Khối lượng mol |
35,04 g/mol |
Khối lượng riêng |
0.903 g/cm3 (20 °C) |
Điểm sôi |
37.7 °C (1013 hPa) |
Điểm nóng chảy |
-57.5 °C |
Áp suất hóa hơi |
483 hPa (20 °C) |
Bảo quản |
Bảo quản từ +2°C đến +30°C. |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
25.0 – 30.0 % |
Chloride (Cl) |
≤ 0.5 ppm |
Carbonate (CO₂) |
≤ 1 ppm |
Phosphate (PO₄) |
≤ 0.5 ppm |
Sulfate (SO₄) |
≤ 2 ppm |
Calcium (Ca) |
≤ 0.500 ppm |
Cadmium (Cd) |
≤ 0.050 ppm |
Copper (Cu) |
≤ 0.100 ppm |
Iron (Fe) |
≤ 0.100 ppm |
Ứng dụng:
- Được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit để làm giảm nồng độ axit trong các phép phân tích.
- Được sử dụng làm tiền chất của một số amin alkyl.
- Được sử dụng để sản xuất chloramine dùng làm chất khử trùng.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai thủy tinh 1L |
1054321000 |
Chai nhựa 1L |
1054321011 |
Chai thủy tinh 2.5L |
1054322500 |
Chai nhựa 5L |
1054325000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.