Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 500g
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
CAS: 7558-79-4
Code: 1065860500
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
Na₂HPO₄ |
Khối lượng mol |
141.96 g/mol |
Độ nóng chảy |
>450 °C (Phân hủy) |
Khối lượng riêng |
1.53 g/cm3 (20 °C) |
Giá trị pH |
8.9 – 9.2 (50 g/l, H₂O, 25 °C) |
Mật độ thể tích |
880 kg/m3 |
Tính tan trong nước |
77 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +2°C đến +30 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.0% |
Chloride (Cl) |
≤ 0.002 % |
Sulfate (SO₄) |
≤ 0.005 % |
Iron (Fe) |
≤ 0.001 % |
Copper (Cu) |
≤ 0.0003 % |
Potassium (K) |
≤ 0.01 % |
Lead (Pb) |
≤ 0.001 % |
Ứng dụng:
Được sử dụng để pha thành dung dịch đệm làm ổn dịnh pH của môi trường phân tích, dùng trong phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 500g |
1065860500 |
Chai nhựa 1kg |
1065861000 |
Chai nhựa 2.5kg |
1065862500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.