Cuộn qua hình ảnh để phóng to
Potassium hexacyanoferrate(III)
Potassium hexacyanoferrate(III)
Potassium hexacyanoferrate (III)
Potassium hexacyanoferrate(III)
– CTHH: K₃[Fe(CN)₆]
– Tên gọi khác: Potassium ferricyanide
Công thức hóa học | K₃[Fe(CN)₆] |
Khối lượng phân tử | 329.25 g/mol |
Trạng thái | chất rắn, màu đỏ sẫm |
pH | Khoảng 6 ở 50 g/l |
20 °C | |
Tính tan trong nước | 464 g/l ở 20 °C |
Khối lượng riêng | 1.85 g/cm3 (20 °C) |
Mật độ | 1,85 g/cm3 ở 20 °C |
Bảo quản | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói | Chai nhựa 100g |
Thành phần | – Nồng độ: ≥ 99.0 % |
– Insoluble matter: ≤ 0.005 % | |
– Chloride (Cl): ≤ 0.01 % | |
– Sulfate (SO₄): ≤ 0.005 % | |
– Pb (Lead): ≤ 0.002 % | |
Ứng dụng | -Potassium ferricyanide được sử dụng trong nhiều thiết bị cảm biến sinh học.
Potassium ferricyanide như một tác nhân vận chuyển điện tử thay thế cho tác nhân vận chuyển tự nhiên của enzyme như oxy cùng với glucose oxidase enzyme. Nó được sử dụng trong thành phần của thiết bị đo đường huyết sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường. |
Đánh giá
Hiện tại chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này.