Hóa chất công nghiệp
Hiển thị 169–192 trong 664 kết quả
-
IC_VCS_4520 – TCCA 90% dạng viên nén 200gr/dạng bột
Đọc tiếp -
IC_VCS_0674 – Sodium Thiosulphate (bột khử mùi)
Đọc tiếp -
IC_VCS_5602 – Potassium Citrate (K3C6H5O7.H2O)
Đọc tiếp -
IC_VCS_8160 – Axit photphoric H3PO4
Đọc tiếp -
IC_VCS_4599 – Sodium tripolyphosphate thực phẩm
Đọc tiếp -
IC_VCS_5419 – Natri sunfat công nghiệp
Đọc tiếp -
IC_VCS_8097 – Mật rỉ đường (Việt Nam)
Đọc tiếp -
IC_VCS_5516 – Kẽm sunfua ZnS (>28%)
Đọc tiếp -
IC_VCS_0140 – PAC (Poly aluminium chloride) Việt Trì
Đọc tiếp -
IC_VCS_4784 – Hóa chất giảm điện trở đất GEM (USA)
Đọc tiếp -
TCCA 90% diệt khuẩn – VCS GROUP
Đọc tiếp -
VCS Purcool Green viên nén – VCS GROUP
Đọc tiếp -
IC_VCS_5477 – Carbohydrazide CO(NHNH2)2
Đọc tiếp -
IC_VCS_0020 – Phèn nhôm sunfat
Đọc tiếp -
IC_VCS_5508 – Hạt trao đổi cation Ấn Độ
Đọc tiếp -
IC_VCS_0295 – Chlorine (Clorine) Hi-Chlon 70%
Đọc tiếp -
Methylene chloride (MC), CH2Cl2
Đọc tiếp -
Dimethyl Formamide (D.M.F) – VCS GROUP
Đọc tiếp -
PPG (Polyether Polyol) T3000S – VCS GROUP
Đọc tiếp -
Xylence C8H10 – VCS GROUP
Đọc tiếp -
Glycerin 99.5% công nghiệp VCS GROUP
Đọc tiếp -
Trichloro Ethylene (TCE) VCS GROUP
Đọc tiếp -
ALKINDO 3802-70 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Methyl Ethyl Ketone (M.E.K) VCS GROUP
Đọc tiếp