Mô tả
Thông tin hàng hóa
Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 1kg
Tính chất sản phẩm: Dạng rắn, màu trắng.
Liên hệ số điện thoại sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
091.195.8811 / 091.910.5399
Thông tin hóa chất
Tên sản phẩm: Sodium Fluoride for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur
CAS: 7681-49-4
Code: 1064491000
Mô tả sản phẩm:
Thông tin hóa lý |
|
Công thức phân tử |
NaF |
Khối lượng mol |
41.99 g/mol |
Khối lượng riêng` |
2.780 g/cm3 |
Độ nóng chảy |
993 °C |
Giá trị pH |
10.2 (40 g/l, H₂O, 20 °C) |
Áp suất hơi |
1.9 hPa |
Tính tan trong nước |
42 g/l |
Bảo quản |
Bảo quản từ +2°C đến +30 °C |
Thành phần:
Độ tinh khiết |
≥99.5% |
Chloride (Cl) |
≤ 0.01 % |
Sulfate (SO₄) |
≤ 0.01 % |
Sulfite (SO₃) |
≤ 0.005 % |
Kim loại nặng (Pb) |
≤ 0.001 % |
Calcium (Ca) |
≤ 0.004 % |
Iron (Fe) |
≤ 0.002 % |
Copper (Cu) |
≤ 0.0002 % |
Ứng dụng:
- Được sử dụng làm hóa chất dùng trong các thí nghiệm, nghiên cứu hóa vô cơ.
- Dùng trong sản xuất nông nghiệp: Natri florua được người ta dùng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu và diệt khuẩn trong nông nghiệp.
- Dùng trong xử lý nước: NaF còn sử dụng trong xử lý nước, sản xuất vật liệu xây dựng.
- Dùng trong sản xuất kem đánh răng, men, ngành y tế, sản xuất giấy.
- Trong y khoa, NaF chứa flo-18 được dùng trong chụp X-quang positron (positron emission tomography-PET).
- Ngoài ra nó dùng để bảo quản mẫu tế bào trong việc nghiên cứu thuốc và hoá sinh.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 250g |
1064490250 |
Chai nhựa 1kg |
1064491000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.